Có 2 kết quả:
繃子 bēng zi ㄅㄥ • 绷子 bēng zi ㄅㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) embroidery frame
(2) hoop
(3) tambour
(2) hoop
(3) tambour
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) embroidery frame
(2) hoop
(3) tambour
(2) hoop
(3) tambour
Bình luận 0